Trang chủOWN • CVE
add
Rex Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,84 N | -82,98% |
Thu nhập ròng | -26,50 N | 81,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 N | -82,90% |
Tổng tài sản | 639,02 N | 6,97% |
Tổng nợ | 246,32 N | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 N | 81,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,69 N | 90,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,81 N | 59,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,49 N | -143,26% |
Dòng tiền tự do | -11,89 N | 89,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web