Trang chủOWPC • OTCMKTS
add
One World Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr USD
Số lượng trung bình
647,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,00 | -77,51% |
Chi phí hoạt động | 171,32 N | -54,25% |
Thu nhập ròng | -265,92 N | 69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,30 N | -36,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,62 N | -96,24% |
Tổng tài sản | 226,22 N | -60,89% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -340,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,92 N | 69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,75 N | 17,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,00 N | -53,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 N | -95,88% |
Dòng tiền tự do | -188,25 N | -1.699,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2