Trang chủOWRDF • OTCMKTS
add
One World Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,26 N | 4,23% |
Thu nhập ròng | -278,36 N | 55,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 N | -88,94% |
Tổng tài sản | 69,47 N | 74,81% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | 36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -995,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,36 N | 55,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,80 N | -8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,20 N | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 N | -73,09% |
Dòng tiền tự do | 42,88 N | 139,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web