Trang chủOXBR • NASDAQ
add
Oxbridge Re Holdings Ltd
1,72 $
Trước giờ mở cửa:(2,91%)+0,050
1,77 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 00:31:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 5,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr USD
Số lượng trung bình
113,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,00 N | 653,60% |
Chi phí hoạt động | 505,00 N | 3,48% |
Thu nhập ròng | -139,00 N | 84,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,09 | -102,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,75 N | 118,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | 832,89% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | 41,31% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,00 N | 84,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 N | 198,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,00 N | -85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | 752,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 553,26% |
Dòng tiền tự do | -449,75 N | 55,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3