Trang chủOXT • ASX
add
Orexplore Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 N | 86,67% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 48,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -192,69 | 72,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -56,47% |
Tổng tài sản | 10,11 Tr | -30,61% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 48,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | 21,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | 8.709,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | 100,22% |
Dòng tiền tự do | -781,94 N | 26,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
31