Trang chủOXY • NYSE
add
Occidental Petroleum
41,04 $
Trước giờ mở cửa:(1,19%)-0,49
40,55 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 06:47:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,88 $
Mức chênh lệch một ngày
40,51 $ - 42,09 $
Phạm vi một năm
34,78 $ - 53,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,40 T USD
Số lượng trung bình
11,17 Tr
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 12,58% |
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | -60,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | -58,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -62,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 26,07% |
Tổng tài sản | 84,36 T | 10,69% |
Tổng nợ | 48,18 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,00 Tr | -60,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | -6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -3.287,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 Tr | -150,18% |
Dòng tiền tự do | 817,75 Tr | 113,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.323