Trang chủOXY • NYSE
add
Occidental Petroleum
42,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,024%)+0,0100
42,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:54:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,82 $
Mức chênh lệch một ngày
42,13 $ - 42,84 $
Phạm vi một năm
34,78 $ - 64,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 T USD
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,80 T | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | 936,00 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -7,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 105,35% |
Tổng tài sản | 84,97 T | 14,39% |
Tổng nợ | 49,86 T | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,00 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,00 Tr | 59,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -932,00 Tr | -184,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,00 Tr | 470,23% |
Dòng tiền tự do | 198,12 Tr | 193,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.323