Trang chủOYAKC • IST
add
Oyak Cimento Fabrikalari AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,80 ₺ - 25,08 ₺
Phạm vi một năm
19,51 ₺ - 33,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
122,61 T TRY
Số lượng trung bình
35,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 896,24 Tr | 27,80% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,04 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 T | 79,90% |
Tổng tài sản | 80,04 T | 55,34% |
Tổng nợ | 21,02 T | 110,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | 72,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | 128,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,29 Tr | 312,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 T | 272,64% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 200,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.274