Trang chủOYSEU • NASDAQ
add
Oyster Enterprises II Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,84 Tr USD
Số lượng trung bình
680,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,71 N | — |
Thu nhập ròng | 843,35 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 255,30 Tr | — |
Tổng nợ | 262,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 843,35 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web