Trang chủOYY • SGX
add
PropNex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SGD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,47 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 34,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,66 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,03 Tr | -0,25% |
Tổng tài sản | 387,95 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 259,81 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,64 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,43 Tr | 505,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,48 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 15,02 Tr | 0,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
165