Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
137,80 ₺ - 144,00 ₺
Phạm vi một năm
69,65 ₺ - 185,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T TRY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
25,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,87 Tr | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | 144,22% |
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -113,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -114,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,84 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,38 Tr | 939,65% |
Tổng tài sản | 5,44 T | — |
Tổng nợ | 1,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -113,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,41 Tr | 156,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,51 Tr | -171,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,09 Tr | -135,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,80 Tr | 155,21% |
Dòng tiền tự do | -215,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
199