Trang chủOZATD • IST
add
Ozata Denizcilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
164,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
157,50 ₺ - 169,20 ₺
Phạm vi một năm
85,10 ₺ - 257,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T TRY
Số lượng trung bình
513,09 N
Tỷ số P/E
150,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 718,74 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 33,10 Tr | -30,41% |
Thu nhập ròng | 189,69 Tr | 7.399,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | 6.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,33 Tr | 42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,38 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 22,00% |
Tổng nợ | 1,91 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,69 Tr | 7.399,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,10 Tr | -517,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | 81,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,47 Tr | -94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 Tr | -105,32% |
Dòng tiền tự do | -205,55 Tr | -59,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
232