Trang chủOZKGY • IST
add
Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ₺ - 10,88 ₺
Phạm vi một năm
8,40 ₺ - 14,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T TRY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 221,73% |
Chi phí hoạt động | 129,51 Tr | -22,70% |
Thu nhập ròng | -192,69 Tr | -122,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 | -107,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,55 Tr | 3.099,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 273,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -13,49% |
Tổng tài sản | 54,88 T | -0,46% |
Tổng nợ | 5,70 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,69 Tr | -122,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,92 Tr | -124,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,88 Tr | 92,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | 254,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,92 Tr | 371,66% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 119,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
956