Trang chủOZKGY • IST
add
Ozak Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,22 ₺ - 13,44 ₺
Phạm vi một năm
9,00 ₺ - 14,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T TRY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,89 Tr | -20,48% |
Chi phí hoạt động | 108,03 Tr | 3.107,92% |
Thu nhập ròng | 402,08 Tr | 120,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,48 | 125,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,13 Tr | 41,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 80,59% |
Tổng tài sản | 65,16 T | 39,20% |
Tổng nợ | 7,66 T | 97,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,08 Tr | 120,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -848,91 Tr | -145,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 409,38 Tr | 147,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,67 Tr | 105,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,75 Tr | 54,45% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -237,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
968