Trang chủOZM • ASX
add
Ozaurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
659,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -706,00 | -100,93% |
Chi phí hoạt động | 571,92 N | 36,32% |
Thu nhập ròng | -607,38 N | -31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,03 N | 14.325,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,82 N | -34,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 75,02% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 443,16 N | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -607,38 N | -31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,08 N | -41,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 N | 96,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 874,97 N | 10.481,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,91 N | 164,79% |
Dòng tiền tự do | -248,96 N | 23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web