Trang chủOZRDN • IST
add
Özerden Ambalaj Sanayi A.Ş.
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,14 ₺ - 16,00 ₺
Phạm vi một năm
6,99 ₺ - 16,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TRY
Số lượng trung bình
816,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,57 Tr | 35,17% |
Chi phí hoạt động | 56,06 Tr | 46,74% |
Thu nhập ròng | -16,46 Tr | -1.740,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | -1.311,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | -108,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,12 Tr | 18,87% |
Tổng tài sản | 403,11 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 79,85 Tr | 34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,46 Tr | -1.740,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 Tr | -87,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 88,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 153,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | 237,40% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | 137,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
105