Trang chủOZSC • OTCMKTS
add
Ozop Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,09 N USD
Số lượng trung bình
46,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,84 N | 92,28% |
Chi phí hoạt động | 635,84 N | -34,00% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | 55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,73 N | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,16 N | -74,82% |
Tổng tài sản | 808,12 N | -67,58% |
Tổng nợ | 36,95 Tr | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,71 N | 44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 2.880,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 617,80 N | 1.220,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,09 N | 130,43% |
Dòng tiền tự do | -965,42 N | -212,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7