Trang chủOZYMF • OTCMKTS
add
Strategic Partners A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
90,00 $ - 91,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,50 N | 188,02% |
Thu nhập ròng | -593,50 N | -164,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,28 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 18,85 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 789,00 N | -55,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,50 N | -164,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -1.501,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 32,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,00 N | -124,56% |
Dòng tiền tự do | -465,94 N | -188,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1