Trang chủOZYSR • IST
add
Ozyasar Tel ve Galvanizleme Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,28 ₺ - 33,70 ₺
Phạm vi một năm
19,80 ₺ - 36,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T TRY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 207,50 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | -31,25 Tr | -91,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 | -115,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,25 Tr | 47,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 993,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,01 T | — |
Tổng nợ | 3,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,25 Tr | -91,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | -101,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,73 Tr | -47,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,01 Tr | -53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,49 Tr | -68,05% |
Dòng tiền tự do | -335,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
419