Trang chủOZYSR • IST
add
Ozyasar Tel ve Galvanizleme Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,10 ₺ - 48,18 ₺
Phạm vi một năm
19,80 ₺ - 51,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T TRY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 170,38 Tr | -31,35% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 392,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,39 Tr | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 205,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | — |
Tổng tài sản | 7,12 T | — |
Tổng nợ | 3,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | 392,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 981,08 Tr | 178,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,03 Tr | -100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,51 Tr | -594,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,49 Tr | 215,58% |
Dòng tiền tự do | 362,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
430