Trang chủOZZ • ASX
add
Ozz Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,00 | -85,45% |
Chi phí hoạt động | 197,83 N | 8,44% |
Thu nhập ròng | -209,76 N | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,47 N | -634,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,29 N | -11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,16 N | -78,30% |
Tổng tài sản | 171,44 N | -77,42% |
Tổng nợ | 520,00 N | 921,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -348,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 141,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,76 N | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,35 N | 91,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,35 N | 91,19% |
Dòng tiền tự do | -123,14 N | -14,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web