Trang chủP&O • KLSE
add
Pacific & Orient Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
180,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
98,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -49,37 Tr | -27,66% |
Chi phí hoạt động | -31,09 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | -54,54 Tr | -222,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,47 | 152,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,45 Tr | 14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,58 Tr | -80,16% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 3,28% |
Tổng nợ | 693,65 Tr | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,54 Tr | -222,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,57 Tr | -202,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,37 Tr | 2.220,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | -179,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 Tr | -512,57% |
Dòng tiền tự do | 621,32 Tr | 23,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
406