Trang chủP1DD34 • BVMF
add
Pdd Holding Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
63,93 R$ - 63,93 R$
Phạm vi một năm
51,60 R$ - 75,81 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
166,98 T USD
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,28 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 36,41 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 29,33 T | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,08 | 13,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,20 T | 2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,77 T | 37,38% |
Tổng tài sản | 613,72 T | 31,48% |
Tổng nợ | 222,32 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,33 T | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,66 T | 65,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 T | 31,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 551,00 N | 317,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,49 T | 249,88% |
Dòng tiền tự do | 31,34 T | 35,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
23.465