Trang chủP2P • FRA
add
Rockfire Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0070 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,04 N | -39,60% |
Thu nhập ròng | -268,04 N | 39,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,79 N | 39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,08 N | -72,79% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 183,20 N | 170,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,04 N | 39,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,96 N | -188,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,11 N | 53,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,06 N | -1.118,72% |
Dòng tiền tự do | -213,73 N | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3