Trang chủP75 • FRA
add
Perpetua Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 0,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,70 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,48 Tr | 803,12% |
Chi phí hoạt động | -5,86 Tr | -626,03% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 761,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 214,03 | 173,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | 798,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -26,52% |
Tổng tài sản | 46,72 Tr | 129,63% |
Tổng nợ | 30,67 Tr | 270,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 59,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 761,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | -84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,70 Tr | 92,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,00 N | 447,33% |
Dòng tiền tự do | 5,18 Tr | 536,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11