Trang chủPA • KLSE
add
PA Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
391,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,68 Tr | 23,38% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 516,14% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -57,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,97 Tr | -41,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,56 Tr | -0,04% |
Tổng tài sản | 371,59 Tr | 14,00% |
Tổng nợ | 48,25 Tr | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,06 Tr | -312,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 Tr | -314,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,25 Tr | 16,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,90 Tr | -247,16% |
Dòng tiền tự do | -42,50 Tr | -590,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
796