Trang chủPAB • ASX
add
Patrys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
561,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,04 N | -86,47% |
Chi phí hoạt động | 643,66 N | -44,32% |
Thu nhập ròng | -746,50 N | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 N | -595,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,30 N | 25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,44 N | -66,87% |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | -58,21% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 45,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,50 N | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,50 N | 21,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -728,52 N | 34,42% |
Dòng tiền tự do | -346,99 N | 11,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15