Trang chủPAB • ASX
add
Patrys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,36 N | -29,36% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -44,93% |
Thu nhập ròng | -793,57 N | 49,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,00 | 29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,82 N | 50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -44,61% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | -44,69% |
Tổng nợ | 691,36 N | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,57 N | 49,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -23,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 N | -100,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -182,64% |
Dòng tiền tự do | -392,45 N | 46,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15