Trang chủPAC • ASX
add
Pacific Current Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 11,94 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
622,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,90 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,43 Tr | 425,76% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 34,43% |
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | 1.809,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,95 | 425,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,93 Tr | 823,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,54 Tr | 1.281,57% |
Tổng tài sản | 727,88 Tr | 20,05% |
Tổng nợ | 128,82 Tr | 34,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,21 Tr | 1.809,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | -57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,36 Tr | 346,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -79,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,97 Tr | 425,40% |
Dòng tiền tự do | 39,60 Tr | 1.131,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7