Trang chủPAC • ASX
add
Pacific Current Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Mức chênh lệch một ngày
10,15 $ - 10,25 $
Phạm vi một năm
9,34 $ - 12,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,73 Tr | -117,57% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -52,15% |
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | -142,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,76 | 143,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,49 Tr | -125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,89 Tr | -56,98% |
Tổng tài sản | 523,42 Tr | -28,09% |
Tổng nợ | 78,76 Tr | -38,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,10 Tr | -142,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,36 Tr | 156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,18 Tr | -1.804,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,74 Tr | -153,23% |
Dòng tiền tự do | -11,43 Tr | -128,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5