Trang chủPACK • IDX
add
Abadi Nusantara Hijau Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.360,00 Rp - 2.670,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 4.970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 NT IDR
Số lượng trung bình
9,44 Tr
Tỷ số P/E
542,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | -30,46% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 100,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 188,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 70,47 T | -11,47% |
Tổng nợ | 7,98 T | -66,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 100,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 T | -637,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,17 Tr | 80,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 T | 778,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,59 Tr | 138,39% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 310,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
83