Trang chủPACT • STO
add
Proact IT Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
116,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,60 kr - 117,80 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 166,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T SEK
Số lượng trung bình
35,93 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 237,90 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | -23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,00 Tr | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,50 Tr | 48,48% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 10,66% |
Tổng nợ | 3,30 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | -23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,10 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 49,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | 47,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,40 Tr | 36,07% |
Dòng tiền tự do | 138,68 Tr | -5,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.137