Trang chủPAGP • NASDAQ
add
Plains GP Holdings LP
18,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,14
18,96 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 $
Mức chênh lệch một ngày
18,71 $ - 18,95 $
Phạm vi một năm
16,61 $ - 22,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
8,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,58 T | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 151,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 176,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 123,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,00 Tr | 47,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 88,77% |
Tổng tài sản | 29,25 T | 3,16% |
Tổng nợ | 15,11 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 151,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,00 Tr | 18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,00 Tr | -111,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,00 Tr | 177,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,00 Tr | 748,24% |
Dòng tiền tự do | 203,38 Tr | 2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Nhân viên
4.200