Trang chủPAL • ETR
add
PAL Next AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,18 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
549,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,26 N | -43,53% |
Chi phí hoạt động | 935,13 N | -31,86% |
Thu nhập ròng | -713,31 N | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,09 | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,50 N | -114,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,83 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 70,35 Tr | 46,17% |
Tổng nợ | 72,54 Tr | 52,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -713,31 N | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
19