Trang chủPAL • ETR
add
PAL Next AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,17 €
Phạm vi một năm
1,11 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -77,52% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -68,89% |
Thu nhập ròng | -637,97 N | 56,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,47 | -93,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,52 N | -103,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,29 Tr | 52,65% |
Tổng tài sản | 72,32 Tr | 70,67% |
Tổng nợ | 73,08 Tr | 83,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -762,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,97 N | 56,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
83