Trang chủPAL • NASDAQ
add
Proficient Auto Logistics Inc
6,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,86 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 11,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,63 Tr USD
Số lượng trung bình
186,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,55 Tr | 106,67% |
Chi phí hoạt động | 21,03 Tr | 41,72% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 56,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | 78,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -80,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | 2.894,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 Tr | -62,40% |
Tổng tài sản | 520,46 Tr | 13,48% |
Tổng nợ | 180,93 Tr | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 56,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,59 Tr | 144,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,72 Tr | 95,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,82 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | -92,45% |
Dòng tiền tự do | 12,26 Tr | 205,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785