Trang chủPALASHSECU • NSE
add
Palash Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,51 ₹ - 123,44 ₹
Phạm vi một năm
107,21 ₹ - 198,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,62 Tr | 107,85% |
Chi phí hoạt động | 73,96 Tr | 35,88% |
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | 29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | 66,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,86 Tr | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,28 Tr | 2,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | 29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1