Trang chủPALI • CVE
add
Palisades Goldcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,43 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,02 Tr | 9.580,71% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 548,77% |
Thu nhập ròng | 86,82 Tr | 1.913,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,15 | 118,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,69 Tr | 2.030,97% |
Tổng tài sản | 255,24 Tr | 51,83% |
Tổng nợ | 68,65 Tr | 88,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 149,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 181,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,82 Tr | 1.913,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -180,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 Tr | 1.237,03% |
Dòng tiền tự do | 28,81 Tr | 4.750,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web