Trang chủPALI • NASDAQ
add
Palisade Bio Inc
0,71 $
Trước giờ mở cửa:(15,77%)+0,11
0,82 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 05:39:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr USD
Số lượng trung bình
325,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -37,11% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 89,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | 37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 8,19 Tr | -35,27% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | 26,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,00 N | -112,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -124,13% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8