Trang chủPALI • NASDAQ
add
Palisade Bio Inc
1,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,020
1,96 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:32:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,07 Tr USD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 83,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | 18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | -25,31% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -228,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | -13,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 Tr | 1.968,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 N | 94,27% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | -31,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8