Trang chủPALM • IDX
add
Provident Investasi Bersama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
388,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
382,00 Rp - 394,00 Rp
Phạm vi một năm
284,00 Rp - 472,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 NT IDR
Số lượng trung bình
981,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,89 NT | 296,32% |
Chi phí hoạt động | 9,21 T | -20,08% |
Thu nhập ròng | 1,74 NT | 259,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,70 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 NT | 303,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 NT | 2.738,25% |
Tổng tài sản | 10,94 NT | 10,05% |
Tổng nợ | 4,70 NT | 38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 NT | 259,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 NT | 348,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,86 Tr | 29,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,33 T | -90,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 NT | 185.706,66% |
Dòng tiền tự do | 975,16 T | 297,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7