Trang chủPALM • LON
add
Panther Metals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
53,10 GBX - 53,10 GBX
Phạm vi một năm
53,00 GBX - 148,13 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
17,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,72 N | 55,52% |
Thu nhập ròng | -483,95 N | -222,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | -12,99% |
Tổng nợ | 721,24 N | 178,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,95 N | -222,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,51 N | -170,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 137,43 N | 119,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,50 N | 6.049,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,42 N | 800,16% |
Dòng tiền tự do | -156,33 N | -36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web