Trang chủPALM • LON
add
Panther Metals Plc
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
65,00 GBX - 69,70 GBX
Phạm vi một năm
36,00 GBX - 130,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
26,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 346,67 N | 59,22% |
Thu nhập ròng | -534,13 N | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 N | -98,30% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | -30,51% |
Tổng nợ | 515,12 N | -28,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,13 N | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,75 N | -62,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 N | -103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,08 N | 121,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 N | -94,29% |
Dòng tiền tự do | -247,69 N | -58,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web