Trang chủPALREDTEC • NSE
add
Palred Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,17 ₹ - 55,28 ₹
Phạm vi một năm
39,62 ₹ - 142,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
662,76 Tr INR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,00 Tr | -21,63% |
Chi phí hoạt động | 50,59 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | -38,79 Tr | -512,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,17 | -680,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,56 Tr | -264,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,28 Tr | 6,35% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -10,58% |
Tổng nợ | 693,22 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,79 Tr | -512,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.425