Trang chủPAMEL • IST
add
Pamel Yenilenebilir Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
86,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
85,70 ₺ - 90,95 ₺
Phạm vi một năm
73,50 ₺ - 138,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T TRY
Số lượng trung bình
196,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,07 Tr | -25,05% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | -21,71% |
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | 52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,33 | 36,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | 36,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 32,74% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -0,09% |
Tổng nợ | 318,59 Tr | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,86 Tr | 52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,96 Tr | 91,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,28 N | 99,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | -91,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,34 N | 96,32% |
Dòng tiền tự do | -20,00 Tr | 62,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
18