Trang chủPAMG • IDX
add
Bima Sakti Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 69,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 96,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
212,50 T IDR
Số lượng trung bình
14,04 Tr
Tỷ số P/E
39,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -15,81% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 175,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 175,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,51 Tr | -48,61% |
Tổng tài sản | 595,39 T | 2,08% |
Tổng nợ | 165,61 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 175,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,53 Tr | 73,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | 59,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 T | 30,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,73 Tr | 97,12% |
Dòng tiền tự do | -4,61 T | 30,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
70