Trang chủPAMT • NASDAQ
add
PAMT Corp
10,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,98 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,99 $
Phạm vi một năm
8,90 $ - 18,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,77 Tr USD
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
IMG
2,81%
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,26 Tr | -17,70% |
Chi phí hoạt động | 29,67 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -331,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -381,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,09 Tr | -49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,56 Tr | 25,23% |
Tổng tài sản | 715,25 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 475,74 Tr | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -331,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 Tr | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,22 Tr | 136,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,31 Tr | -3.284,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,00 N | 99,35% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 111,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.295