Trang chủPAMT • NASDAQ
add
PAMT Corp
12,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
12,83 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:09:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 $
Mức chênh lệch một ngày
12,83 $ - 13,03 $
Phạm vi một năm
12,48 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,47 Tr USD
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,53 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 54,85 Tr | 94,53% |
Thu nhập ròng | -31,58 Tr | -1.314,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 | -1.429,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -260,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,67 Tr | -178,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,68 Tr | -23,04% |
Tổng tài sản | 741,65 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 464,15 Tr | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,58 Tr | -1.314,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.521