Trang chủPANG • BME
add
Pangaea Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,66 € - 1,66 €
Phạm vi một năm
1,64 € - 1,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
421,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 Tr | 139,72% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 138,33% |
Thu nhập ròng | -799,85 N | -73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,19 | 27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,21 N | -160,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -63,32% |
Tổng tài sản | 26,87 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 9,95 Tr | 77,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -799,85 N | -73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -588,35 N | -27,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,07 N | 66,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,30 N | 116,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,12 N | 77,23% |
Dòng tiền tự do | 22,71 N | 131,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
159