Trang chủPANL • NASDAQ
add
Pangaea Logistics Solutions Ltd
7,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,010
7,07 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 19:17:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,91 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 7,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,71 Tr USD
Số lượng trung bình
283,64 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,67 Tr | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 20,10 Tr | 46,03% |
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | 138,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 116,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -33,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,83 Tr | 18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,02 Tr | 0,97% |
Tổng tài sản | 932,15 Tr | 24,42% |
Tổng nợ | 466,59 Tr | 25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | 138,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,56 Tr | 0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 Tr | 108,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | -93,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,04 Tr | 130,92% |
Dòng tiền tự do | 22,90 Tr | 224,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
170