Trang chủPANR • IDX
add
Panorama Sentrawisata Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 670,00 Rp
Phạm vi một năm
590,00 Rp - 1.115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
922,69 T IDR
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
9,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 804,72 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 52,32 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 13,21 T | 147,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 124,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,92 T | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,50 T | 43,75% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 4,64% |
Tổng nợ | 724,87 T | -25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 T | 147,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,95 T | -49,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 700,49 Tr | -97,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | 43,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 T | -85,69% |
Dòng tiền tự do | 9,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
750