Trang chủPANR • IDX
add
Panorama Sentrawisata Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
815,00 Rp - 850,00 Rp
Phạm vi một năm
364,00 Rp - 975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
3,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,69 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 50,03 T | 21,15% |
Thu nhập ròng | 301,08 T | 5.899,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,35 | 5.695,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,60 T | 50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,01 T | 107,87% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | 34,31% |
Tổng nợ | 990,09 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,08 T | 5.899,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,08 T | 14.776,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | -132,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,17 T | 84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,32 T | 343,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
750