Trang chủPAR • EPA
add
Paris Realty Fund SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 €
Mức chênh lệch một ngày
32,60 € - 32,80 €
Phạm vi một năm
30,00 € - 41,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
439,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,39 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,12 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,50 N | -43,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | 7,95% |
Tổng tài sản | 206,25 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 101,55 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,50 N | -141,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 158,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -1.138,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -167,51% |
Dòng tiền tự do | 21,75 N | -88,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
81