Trang chủPAR • FRA
add
Parker Hannifin
Giá đóng cửa hôm trước
571,00 €
Phạm vi một năm
438,40 € - 690,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,58 T USD
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 760,80 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | 960,87 Tr | 32,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,94 | 6,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,74 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 28,92 T | -2,23% |
Tổng nợ | 15,52 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,87 Tr | 32,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 630,03 Tr | -20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,34 Tr | -6,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,82 Tr | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,23 Tr | -41,65% |
Dòng tiền tự do | 380,26 Tr | -38,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61.120