Trang chủPAR • NYSE
add
PAR Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,48 $
Mức chênh lệch một ngày
34,00 $ - 35,04 $
Phạm vi một năm
31,65 $ - 81,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T USD
Số lượng trung bình
759,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,18 Tr | 23,18% |
Chi phí hoạt động | 63,79 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | 8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | 25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 Tr | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,01 Tr | -21,44% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 6,01% |
Tổng nợ | 539,32 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | 8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 Tr | -4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 154,65% |
Dòng tiền tự do | 11,83 Tr | -49,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.583