Trang chủPAR • NYSE
add
PAR Technology Corp
62,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,23 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,63 $
Mức chênh lệch một ngày
61,92 $ - 63,24 $
Phạm vi một năm
41,86 $ - 82,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
401,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,86 Tr | 48,22% |
Chi phí hoạt động | 64,09 Tr | 21,38% |
Thu nhập ròng | -24,35 Tr | -33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,45 | 10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 97,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,51 Tr | 53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,18 Tr | 27,13% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 36,93% |
Tổng nợ | 529,55 Tr | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,35 Tr | -33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,17 Tr | 27,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | 96,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,74 Tr | -94,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 Tr | -174,90% |
Dòng tiền tự do | -16,01 Tr | -69,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.583