Trang chủPARADEEP • NSE
add
Paradeep Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,60 ₹ - 179,74 ₹
Phạm vi một năm
83,25 ₹ - 234,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,26 T INR
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,54 T | 57,90% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | 14,85% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 4.655,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 2.865,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 T | 211,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 T | 893,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 4.655,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.639