Trang chủPARAS • NSE
add
Paras Defence and Space Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.607,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.606,10 ₹ - 1.637,00 ₹
Phạm vi một năm
809,40 ₹ - 1.945,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,37 T INR
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
101,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 35,57% |
Chi phí hoạt động | 336,50 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | 197,20 Tr | 97,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,22 | 45,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,22 Tr | 126,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 3.617,01% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 33,18% |
Tổng nợ | 2,15 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,20 Tr | 97,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
418