Trang chủPARLO • KLSE
add
Parlo Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
928,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 17,63% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | -51,50% |
Tổng tài sản | 32,48 Tr | -32,39% |
Tổng nợ | 12,01 Tr | -28,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 55,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 N | -18,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,00 N | 127,27% |
Dòng tiền tự do | 316,86 N | -84,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
75