Trang chủPART • IDX
add
Pt Cipta Perdana Lancar Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 182,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
258,40 T IDR
Số lượng trung bình
14,65 Tr
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,62 T | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 7,61 T | 27,20% |
Thu nhập ròng | 5,47 T | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -33,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 T | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 80,16% |
Tổng tài sản | 294,36 T | — |
Tổng nợ | 132,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 T | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 T | 16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,35 T | -713,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,70 T | -1.221,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,94 T | -56.281,73% |
Dòng tiền tự do | -56,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
239