Trang chủPASUPTAC • NSE
add
Pasupati Acrylon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,70 ₹ - 47,50 ₹
Phạm vi một năm
36,25 ₹ - 70,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T INR
Số lượng trung bình
30,09 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 367,80 Tr | 47,53% |
Thu nhập ròng | 112,70 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,98 Tr | -14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 19,31% |
Tổng nợ | 2,31 T | 35,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,70 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
433