Trang chủPASUPTAC • NSE
add
Pasupati Acrylon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,01 ₹ - 54,75 ₹
Phạm vi một năm
38,64 ₹ - 63,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T INR
Số lượng trung bình
335,45 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 125,21% |
Chi phí hoạt động | 567,20 Tr | 90,34% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 493,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 163,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,90 Tr | 644,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 15,17% |
Tổng tài sản | 6,45 T | 25,88% |
Tổng nợ | 2,63 T | 54,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 493,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
514