Trang chủPAT • ASX
add
Patriot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
557,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 947,20 N | -26,24% |
Thu nhập ròng | -906,60 N | 35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,11 N | 38,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -42,73% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -31,58% |
Tổng nợ | 86,68 N | -48,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,60 N | 35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -628,61 N | 28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,28 N | -317,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,81 N | -25,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,48 N | -45,71% |
Dòng tiền tự do | -305,76 N | -97,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web